Có 2 kết quả:
留遗 liú yí ㄌㄧㄡˊ ㄧˊ • 留遺 liú yí ㄌㄧㄡˊ ㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave behind
(2) sb's legacy
(2) sb's legacy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave behind
(2) sb's legacy
(2) sb's legacy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0